Có 2 kết quả:
气闸 qì zhá ㄑㄧˋ ㄓㄚˊ • 氣閘 qì zhá ㄑㄧˋ ㄓㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pneumatic brake
(2) airlock
(2) airlock
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pneumatic brake
(2) airlock
(2) airlock
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh